Có 4 kết quả:

名言 míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ明言 míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ銘言 míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ铭言 míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ

1/4

míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

danh ngôn, lời nói của một nhân vật có danh tiếng

Từ điển Trung-Anh

(1) saying
(2) famous remark

míng yán ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rõ rệt, rõ ràng

Từ điển Trung-Anh

(1) to say clearly
(2) to argue clearly
(3) to pronounce
(4) pronounced

Từ điển Trung-Anh

(1) motto
(2) slogan

Từ điển Trung-Anh

(1) motto
(2) slogan